Đọc nhanh: 腰骨 (yêu cốt). Ý nghĩa là: đốt sống thắt lưng.
腰骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốt sống thắt lưng
lumbar vertebrae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰骨
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腰›
骨›