Đọc nhanh: 腰肢 (yêu chi). Ý nghĩa là: thắt lưng.
腰肢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thắt lưng
waist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰肢
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肢›
腰›