残肢 cán zhī
volume volume

Từ hán việt: 【tàn chi】

Đọc nhanh: 残肢 (tàn chi). Ý nghĩa là: phần còn lại của chân tay đã bị cụt. Ví dụ : - 自残肢体 tự hại thân mình

Ý Nghĩa của "残肢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残肢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần còn lại của chân tay đã bị cụt

人体四肢被切除后的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自残 zìcán 肢体 zhītǐ

    - tự hại thân mình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残肢

  • volume volume

    - 残害 cánhài 肢体 zhītǐ

    - làm thương tổn chân tay

  • volume volume

    - 骨肉 gǔròu 自残 zìcán

    - cốt nhục hại nhau

  • volume volume

    - 自残 zìcán 肢体 zhītǐ

    - tự hại thân mình

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 残忍 cánrěn

    - Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 残酷 cánkù de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.

  • volume volume

    - 残忍 cánrěn 杀害 shāhài le 无辜者 wúgūzhě

    - Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.

  • volume volume

    - de tuǐ shì zài 一次 yīcì 车祸 chēhuò zhōng 残废 cánfèi de

    - chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ

  • volume volume

    - 肢体 zhītǐ 语言 yǔyán 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJE (月十水)
    • Bảng mã:U+80A2
    • Tần suất sử dụng:Cao