Đọc nhanh: 残肢 (tàn chi). Ý nghĩa là: phần còn lại của chân tay đã bị cụt. Ví dụ : - 自残肢体 tự hại thân mình
残肢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần còn lại của chân tay đã bị cụt
人体四肢被切除后的部分
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残肢
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
- 他 的 行为 非常 残忍
- Hành vi của anh ấy rất tàn nhẫn.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
肢›