Đọc nhanh: 腰胯 (yêu khóa). Ý nghĩa là: hông, thắt lưng.
腰胯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hông
hips
✪ 2. thắt lưng
waist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰胯
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他 的话 说 到 半中腰 就 停住 了
- anh ta đang nói nửa chừng thì im bặt
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胯›
腰›