腰胯 yāo kuà
volume volume

Từ hán việt: 【yêu khóa】

Đọc nhanh: 腰胯 (yêu khóa). Ý nghĩa là: hông, thắt lưng.

Ý Nghĩa của "腰胯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腰胯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hông

hips

✪ 2. thắt lưng

waist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰胯

  • volume volume

    - 他哈着 tāhāzhe yāo zài 地上 dìshàng 画画 huàhuà

    - Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.

  • volume volume

    - 的话 dehuà shuō dào 半中腰 bànzhōngyāo jiù 停住 tíngzhù le

    - anh ta đang nói nửa chừng thì im bặt

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - 弯腰 wānyāo jiǎn 东西 dōngxī

    - Anh ấy khom lưng nhặt đồ.

  • volume volume

    - māo zhe yāo cóng 门下 ménxià 走过 zǒuguò

    - Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan chī 那盘 nàpán zhū 腰子 yāozi

    - Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.

  • volume volume

    - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • volume volume

    - 他束 tāshù zhe 一条 yītiáo 棕色 zōngsè de 腰带 yāodài

    - Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khố
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKMS (月大一尸)
    • Bảng mã:U+80EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao