yāo
volume volume

Từ hán việt: 【yêu】

Đọc nhanh: (yêu). Ý nghĩa là: lưng; eo; cật, lưng quần;lưng váy, hầu bao. Ví dụ : - 我腰疼。 Tôi đau lưng.. - 他弯腰捡东西。 Anh ấy khom lưng nhặt đồ.. - 她的腰很细。 Eo của cô ấy rất thon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. lưng; eo; cật

胯上胁下的部分,在身体的中部

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腰疼 yāoténg

    - Tôi đau lưng.

  • volume volume

    - 弯腰 wānyāo jiǎn 东西 dōngxī

    - Anh ấy khom lưng nhặt đồ.

  • volume volume

    - de yāo hěn

    - Eo của cô ấy rất thon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lưng quần;lưng váy

裤腰

Ví dụ:
  • volume volume

    - hóng 裤子 kùzi 绿腰 lǜyāo

    - quần hồng lưng xanh

  • volume volume

    - 裤子 kùzi 腰肥 yāoféi le 点儿 diǎner

    - Lưng quần rộng ra một chút rồi.

✪ 3. hầu bao

指腰包或衣兜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腰里 yāolǐ hái 有些 yǒuxiē qián 足够 zúgòu 我们 wǒmen 零用 língyòng de

    - Trong hầu bao của tôi còn ít tiền, đủ cho chúng ta tiêu vặt.

  • volume volume

    - 腰里 yāolǐ 没钱 méiqián 决定 juédìng 节省开支 jiéshěngkāizhī

    - Không có tiền trong hầu bao, anh ấy quyết định tiết kiệm chi tiêu.

✪ 4. giữa; lưng chừng

事物的中间部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 故事 gùshì shuō dào 半中腰 bànzhōngyāo jiù shuō le

    - Câu chuyện nói đến nửa chừng thì không kể nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 山腰上 shānyāoshàng 休息 xiūxī le 一会儿 yīhuìer

    - Chúng tôi đã nghỉ ngơi một lát ở lưng chừng núi.

✪ 5. eo; thắt lại

中间狭小,像腰部的地势

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海腰 hǎiyāo

    - eo biển

  • volume volume

    - 土腰 tǔyāo

    - eo đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他哈着 tāhāzhe yāo zài 地上 dìshàng 画画 huàhuà

    - Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.

  • volume volume

    - 的话 dehuà shuō dào 半中腰 bànzhōngyāo jiù 停住 tíngzhù le

    - anh ta đang nói nửa chừng thì im bặt

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo gǒng le gǒng yāo

    - Con mèo đen thu mình khom lưng lại.

  • volume volume

    - 弯腰 wānyāo jiǎn 东西 dōngxī

    - Anh ấy khom lưng nhặt đồ.

  • volume volume

    - māo zhe yāo cóng 门下 ménxià 走过 zǒuguò

    - Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan chī 那盘 nàpán zhū 腰子 yāozi

    - Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.

  • volume volume

    - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • volume volume

    - 他束 tāshù zhe 一条 yītiáo 棕色 zōngsè de 腰带 yāodài

    - Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao