Đọc nhanh: 腮帮儿微鼓 (tai bang nhi vi cổ). Ý nghĩa là: phung phúng.
腮帮儿微鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phung phúng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腮帮儿微鼓
- 儿子 今天 帮 我 整理 了 房间
- Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
- 同学 的 鼓励 给予 他 帮助
- Sự động viên của bạn học đã giúp đỡ anh ấy.
- 成帮 打伙儿
- kết bọn
- 他用 菜 帮儿 喂猪
- Anh ấy dùng lá rau già chăn lợn.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 你 帮 病人 翻个 身 , 那么 着 他 也许 舒服 点儿
- anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 别着急 , 没事儿 , 我会 帮 你 解决 的
- Đừng lo lắng, không sao đâu, tôi sẽ giúp bạn giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
帮›
微›
腮›
鼓›