腥膻 xīngshān
volume volume

Từ hán việt: 【tinh thiên】

Đọc nhanh: 腥膻 (tinh thiên). Ý nghĩa là: tanh nồng.

Ý Nghĩa của "腥膻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腥膻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tanh nồng

又腥又膻的气味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腥膻

  • volume volume

    - 血腥 xuèxīng 镇压 zhènyā

    - đàn áp đẫm máu

  • volume volume

    - zhè 菠菜 bōcài 没洗 méixǐ 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 土腥气 tǔxīngqì

    - rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.

  • volume volume

    - 血腥 xuèxīng 统治 tǒngzhì

    - thống trị đẫm máu

  • volume volume

    - 除了 chúle 血腥 xuèxīng 玛丽 mǎlì

    - Ngoại trừ mary đẫm máu.

  • volume volume

    - zhè bìng 不宜 bùyí dòng 荤腥 hūnxīng

    - Bệnh này không nên ăn thịt cá.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng zài 正式 zhèngshì 放映 fàngyìng qián jiǎn le 一部分 yībùfen 血腥 xuèxīng de 画面 huàmiàn

    - Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 常年 chángnián 吃素 chīsù zhān 荤腥 hūnxīng

    - Người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.

  • volume volume

    - 这鱼 zhèyú zuò 有点儿 yǒudiǎner xīng

    - Món cá này nấu còn hơi tanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BAHM (月日竹一)
    • Bảng mã:U+8165
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shān , Tǎn
    • Âm hán việt: Chiên , Thiên , Đán , Đãn
    • Nét bút:ノフ一一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYWM (月卜田一)
    • Bảng mã:U+81BB
    • Tần suất sử dụng:Thấp