xīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giỏ đựng cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏ đựng cá

笭箵打鱼时用的竹子编的盛具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉnh
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFHU (竹火竹山)
    • Bảng mã:U+7BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp