部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đãn.thiên.chiên.đán】
Đọc nhanh: 膻 (đãn.thiên.chiên.đán). Ý nghĩa là: mùi gây; vị gây (thịt dê); hoi, xếp hạng mùi (của cừu hoặc dê). Ví dụ : - 膻气。 mùi gây.. - 膻味。 vị gây.
膻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mùi gây; vị gây (thịt dê); hoi
像羊肉的气味
- 膻气 shānqì
- mùi gây.
- 膻味 shānwèi
- vị gây.
✪ 2. xếp hạng mùi (của cừu hoặc dê)
rank odor (of sheep or goats)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膻
膻›
Tập viết