shān
volume volume

Từ hán việt: 【đãn.thiên.chiên.đán】

Đọc nhanh: (đãn.thiên.chiên.đán). Ý nghĩa là: mùi gây; vị gây (thịt dê); hoi, xếp hạng mùi (của cừu hoặc dê). Ví dụ : - 膻气。 mùi gây.. - 膻味。 vị gây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mùi gây; vị gây (thịt dê); hoi

像羊肉的气味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 膻气 shānqì

    - mùi gây.

  • volume volume

    - 膻味 shānwèi

    - vị gây.

✪ 2. xếp hạng mùi (của cừu hoặc dê)

rank odor (of sheep or goats)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 膻气 shānqì

    - mùi gây.

  • volume volume

    - 膻味 shānwèi

    - vị gây.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shān , Tǎn
    • Âm hán việt: Chiên , Thiên , Đán , Đãn
    • Nét bút:ノフ一一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYWM (月卜田一)
    • Bảng mã:U+81BB
    • Tần suất sử dụng:Thấp