Đọc nhanh: 茶末 (trà mạt). Ý nghĩa là: trà vụn.
茶末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà vụn
呈细粉末状的茶叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶末
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 餐车 已挂 ( 在 末节 车厢 ) 上
- Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).
- 桌子 上 有 茶叶末
- Trên bàn có vụn trà.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
茶›