Đọc nhanh: 腐肉 (hủ nhụ). Ý nghĩa là: xác sống, thịt thối rữa. Ví dụ : - 你确定"腐肉" Vì vậy, bạn chắc chắn rằng Carrion
腐肉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xác sống
carrion
- 你 确定 腐肉
- Vì vậy, bạn chắc chắn rằng Carrion
✪ 2. thịt thối rữa
rotting flesh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐肉
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 你 确定 腐肉
- Vì vậy, bạn chắc chắn rằng Carrion
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
腐›