Đọc nhanh: 腐刑 (hủ hình). Ý nghĩa là: thiến (một hình thức trừng phạt trong thời Hán).
腐刑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiến (một hình thức trừng phạt trong thời Hán)
castration (a form of punishment during the Han period)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐刑
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他 得到 了 缓刑
- Anh ấy được hưởng án treo.
- 他 曾 受 墨刑 之苦
- Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.
- 他 的 思想 已 被 腐蚀
- Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.
- 他 因犯 谋杀罪 而 被 处以 绞刑
- Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
腐›