腩炙 nǎn zhì
volume volume

Từ hán việt: 【nạm chá】

Đọc nhanh: 腩炙 (nạm chá). Ý nghĩa là: ức hầm.

Ý Nghĩa của "腩炙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腩炙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ức hầm

stewed brisket

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腩炙

  • volume volume

    - 千百年来 qiānbǎiniánlái 脍炙人口 kuàizhìrénkǒu 盛传 shèngchuán 不衰 bùshuāi de 佳作 jiāzuò

    - những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng

  • volume volume

    - chī 残羹冷炙 cángēnglěngzhì 心情 xīnqíng 糟透 zāotòu

    - Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 针炙 zhēnzhì

    - Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng 有块 yǒukuài 美味 měiwèi 炙肉 zhìròu

    - Trên bàn có miếng thịt nướng ngon.

  • volume volume

    - 本剧 běnjù 透过 tòuguò 脍炙人口 kuàizhìrénkǒu de 旋律 xuánlǜ jiāng 经典 jīngdiǎn de 歌舞 gēwǔ 呈献给 chéngxiàngěi nín

    - Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de zhì ròu hěn xiāng

    - Mẹ làm thịt nướng rất thơm.

  • volume volume

    - 好吃 hǎochī de 牛腩 niúnǎn lái le

    - Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.

  • volume volume

    - ài chī 这道 zhèdào 牛腩 niúnǎn

    - Tôi thích ăn món thịt nầm bò này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chá , Chích
    • Nét bút:ノフ丶丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BF (月火)
    • Bảng mã:U+7099
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǎn
    • Âm hán việt: Nạm
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJBJ (月十月十)
    • Bảng mã:U+8169
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp