Đọc nhanh: 腩炙 (nạm chá). Ý nghĩa là: ức hầm.
腩炙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ức hầm
stewed brisket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腩炙
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 吃 残羹冷炙 心情 糟透
- Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.
- 医生 正在 给 他 针炙
- Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.
- 桌上 有块 美味 炙肉
- Trên bàn có miếng thịt nướng ngon.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 妈妈 做 的 炙 肉 很 香
- Mẹ làm thịt nướng rất thơm.
- 好吃 的 牛腩 来 了
- Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.
- 我 爱 吃 这道 牛腩
- Tôi thích ăn món thịt nầm bò này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炙›
腩›