Đọc nhanh: 腌制鱼 (yêm chế ngư). Ý nghĩa là: Cá; được bảo quản.
腌制鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá; được bảo quản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌制鱼
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
腌›
鱼›