Đọc nhanh: 土豆片 (thổ đậu phiến). Ý nghĩa là: mảnh khoai tây Lát khoai tây mỏng. Ví dụ : - 他把醋洒在鱼和土豆片上。 Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
土豆片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh khoai tây Lát khoai tây mỏng
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土豆片
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 他 藏 了 一些 土 鸦片
- Anh ấy giấu một ít thuốc phiện sống.
- 他 买 了 一片 土地
- Anh ấy đã mua một mảnh đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
片›
豆›