Đọc nhanh: 腊芋 (tịch vu). Ý nghĩa là: khoai sáp.
腊芋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoai sáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊芋
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 腊肉
- thịt sấy
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 腊月 是 一年 的 最后 一个月
- Tháng chạp là tháng cuối của năm.
- 腊月 是 最 忙碌 的 时间
- Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
- 腊月 三十 是 越南 的 除夕
- Ngày 30 tháng chạp âm lịch là giao thừa của người Việt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腊›
芋›