Đọc nhanh: 腓尼基 (phì ni cơ). Ý nghĩa là: Phoenicia, nền văn minh cổ đại dọc theo bờ biển Địa Trung Hải.
腓尼基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phoenicia, nền văn minh cổ đại dọc theo bờ biển Địa Trung Hải
Phoenicia, ancient civilization along the coast of the Mediterranean Sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腓尼基
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
尼›
腓›