Đọc nhanh: 脾虚 (bễ hư). Ý nghĩa là: suy kiệt lá lách (Trung y).
脾虚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy kiệt lá lách (Trung y)
depletion of the spleen (Chinese medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脾虚
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 他 做 了 坏事 , 所以 心虚
- Anh ta làm việc xấu nên cảm thấy lo sợ.
- 他们 虚心听取 反馈
- Họ khiêm tốn đón nhận phản hồi.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脾›
虚›