Đọc nhanh: 脾寒 (bễ hàn). Ý nghĩa là: bệnh sốt rét.
脾寒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh sốt rét
疟疾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脾寒
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 他 不 小心 招 了 风寒
- Anh ấy không cẩn thận bị nhiễm phong hàn.
- 人家 就是 不让 你 进去 你 不是 也 没 脾气
- họ không cho anh vào thì anh còn cách nào khác nữa sao?
- 今年 的 寒假 有 多长 ?
- Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
脾›