Đọc nhanh: 脾 (bễ.tì.bài.tỳ). Ý nghĩa là: lá lách. Ví dụ : - 脾脏是重要脏器。 Lá lách là một cơ quan quan trọng.. - 脾脏有多种功能。 Lá lách có nhiều chức năng.. - 注意保护好脾脏。 Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
脾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá lách
人或高等动物的内脏之一,椭圆形,赤褐色,质柔软,在胃的左侧脾的作用是制造血球与破坏血球,产生淋巴球与抗体,贮藏铁质,调节脂肪,蛋白质的新陈代谢等也叫脾脏
- 脾脏 是 重要 脏器
- Lá lách là một cơ quan quan trọng.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 脾脏 的 作用 很 关键
- Chức năng của lá lách rất quan trọng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脾
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 他 爸爸 动不动 就 发脾气
- Bố anh ấy cứ động tí là nổi cáu.
- 他 容易 发脾气
- Anh ta dễ nổi nóng.
- 他 毫无 理由 地 发脾气
- Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.
- 他敢 向 我 发脾气 ?
- Anh ấy dám nổi giận với tôi?
- 那 人 有些 左 脾气
- Người đàn ông kia tính tình hơi kỳ lạ.
- 他 的 脾气 反复无常
- Tính khí của anh ấy thất thường.
- 他 的 脾气 从小 就 跟 他 爸爸 非常 相像
- tính tình của nó từ nhỏ đã giống y chang như bố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脾›