Đọc nhanh: 脸盲症 (kiểm manh chứng). Ý nghĩa là: mù mặt, prosopagnosia.
脸盲症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mù mặt
face blindness
✪ 2. prosopagnosia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸盲症
- 一脸 稚气
- đầy vẻ ngây thơ
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
盲›
脸›