Đọc nhanh: 皮脸 (bì kiểm). Ý nghĩa là: nghịch ngợm; bướng bỉnh; nghịch, trơ trẽn; trơ tráo, dạn dày.
皮脸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nghịch ngợm; bướng bỉnh; nghịch
顽皮
✪ 2. trơ trẽn; trơ tráo
形容不知羞耻
✪ 3. dạn dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮脸
- 没皮没脸
- không còn mặt mũi nào nữa.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 死皮赖脸 缠 着 我 要钱
- Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.
- 脸上 磕破 了 块 皮
- Trên mặt bị sứt mất một miếng da.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
脸›