Đọc nhanh: 脸毒 (kiểm độc). Ý nghĩa là: nanh nọc.
脸毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nanh nọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸毒
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
脸›