liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【liễm.liêm】

Đọc nhanh: (liễm.liêm). Ý nghĩa là: chỉnh đốn trang phục, đồ hành lễ (của phụ nữ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỉnh đốn trang phục

裣衽:整整衣襟,表示恭敬

✪ 2. đồ hành lễ (của phụ nữ)

裣衽指4.妇女行礼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Liàn
    • Âm hán việt: Liêm , Liễm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOMM (中人一一)
    • Bảng mã:U+88E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp