Đọc nhanh: 脱臭锅 (thoát xú oa). Ý nghĩa là: nồi tẩy mùi.
脱臭锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi tẩy mùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱臭锅
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脱›
臭›
锅›