藑茅 qióng máo
volume volume

Từ hán việt: 【quỳnh mao】

Đọc nhanh: 藑茅 (quỳnh mao). Ý nghĩa là: cỏ quỳnh mao.

Ý Nghĩa của "藑茅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藑茅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ quỳnh mao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藑茅

  • volume volume

    - 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 案子 ànzi de 受害人 shòuhàirén ne

    - Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?

  • volume volume

    - dōu shì 关于 guānyú 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 凶杀案 xiōngshāàn 审判 shěnpàn de

    - Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.

  • volume volume

    - 竹篱茅舍 zhúlímáoshè

    - nhà tranh có hàng rào tre.

  • volume volume

    - táo 茅厕 máosi

    - dọn chuồng xí

  • volume volume

    - zài 班上 bānshàng 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Đứng đầu lớp của tôi.

  • volume volume

    - 小茅屋 xiǎomáowū yǒu 很多 hěnduō 局限性 júxiànxìng

    - Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.

  • volume volume

    - 村民 cūnmín men 撑起 chēngqǐ 摇摇欲坠 yáoyáoyùzhuì de 茅棚 máopéng

    - Người dân trong làng giữ cố định những ngôi nhà tranh rung rinh.

  • volume volume

    - 校长 xiàozhǎng 三顾茅庐 sāngùmáolú 诚恳 chéngkěn 邀请 yāoqǐng 爷爷 yéye 再返 zàifǎn 学校 xuéxiào 代课 dàikè

    - Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mao
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIH (廿弓戈竹)
    • Bảng mã:U+8305
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNBE (廿弓月水)
    • Bảng mã:U+85D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp