Đọc nhanh: 脱脂棉 (thoát chi miên). Ý nghĩa là: bông thấm nước; bông được tẩy sạch, bông hấp; bông băng.
脱脂棉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bông thấm nước; bông được tẩy sạch
经化学处理去掉脂肪的棉花,比普通棉花容易吸收液体,是卫生用品,也用来制造硝酸纤维
✪ 2. bông hấp; bông băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱脂棉
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
脂›
脱›