Đọc nhanh: 脱脂干酪 (thoát chi can lạc). Ý nghĩa là: Sữa đặc tách bơ (pho mát không béo).
脱脂干酪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa đặc tách bơ (pho mát không béo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱脂干酪
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 脱产干部
- cán bộ thoát ly sản xuất
- 逃脱 不了 干系
- không trốn tránh được trách nhiệm.
- 这个 树枝 已 从 树干 上 脱落 了
- Cành cây này đã rụng khỏi thân cây.
- 我 的 手 因为 干燥 开始 脱皮 了
- Tay của tôi bắt đầu bong tróc vì khô.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 你 脱 这么 多 土坯 干什么 呢 ?
- em đóng nhiều gạch như vậy để làm gì?
- 那 可是 能 买 很多 切达 干酪 啊
- Đó là rất nhiều cheddar.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
脂›
脱›
酪›