脱脂牛奶 tuōzhī niúnǎi
volume volume

Từ hán việt: 【thoát chi ngưu nãi】

Đọc nhanh: 脱脂牛奶 (thoát chi ngưu nãi). Ý nghĩa là: Sữa bò không béo, sữa tách bơ.

Ý Nghĩa của "脱脂牛奶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱脂牛奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sữa bò không béo, sữa tách bơ

1.原料配方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱脂牛奶

  • volume volume

    - le 一些 yīxiē 牛奶 niúnǎi dào 杯子 bēizi

    - Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 加入 jiārù 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy thêm sữa vào cà phê.

  • volume volume

    - 啜饮 chuòyǐn zhe 牛奶 niúnǎi

    - Cô ấy uống sữa nóng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ duì 牛奶 niúnǎi 咖啡 kāfēi

    - Bạn có thể pha sữa với cà phê.

  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu 牛奶 niúnǎi

    - Anh ấy uống một ngụm sữa bò.

  • volume volume

    - 他们 tāmen mǎi le 一升 yīshēng 牛奶 niúnǎi

    - Bọn họ mua 1 lít trà sữa.

  • volume volume

    - 睡觉 shuìjiào qián 喝一杯 hēyībēi 牛奶 niúnǎi

    - Cô ấy uống một cốc sữa trước khi đi ngủ.

  • volume volume

    - zài 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn mǎi le 一品 yīpǐn tuō 牛奶 niúnǎi

    - Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao