Đọc nhanh: 脱脂牛奶 (thoát chi ngưu nãi). Ý nghĩa là: Sữa bò không béo, sữa tách bơ.
脱脂牛奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa bò không béo, sữa tách bơ
1.原料配方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱脂牛奶
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 她 啜饮 着 热 牛奶
- Cô ấy uống sữa nóng.
- 你 可以 对 牛奶 和 咖啡
- Bạn có thể pha sữa với cà phê.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 她 睡觉 前 喝一杯 牛奶
- Cô ấy uống một cốc sữa trước khi đi ngủ.
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
牛›
脂›
脱›