Đọc nhanh: 脱胎成仙 (thoát thai thành tiên). Ý nghĩa là: tái sinh thành bất tử.
脱胎成仙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tái sinh thành bất tử
reborn as immortal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱胎成仙
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 天成 仙境
- cảnh đẹp tự nhiên.
- 他 想 成仙
- Anh ta muốn thành tiên.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 由于 装订 不及 , 造成 杂志 脱期
- do đóng sách không kịp, nên tạp chí ra trễ.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
成›
胎›
脱›