Đọc nhanh: 脱胎 (thoát thai). Ý nghĩa là: thoát khuôn (lấy đồ sơn ra khỏi khuôn), thoát thai. Ví dụ : - 脱胎换骨 thoái thai đổi cốt; lột xác
脱胎 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thoát khuôn (lấy đồ sơn ra khỏi khuôn)
漆器的一种制法,在泥或木制的模型上糊上薄绸或夏布,再经涂漆磨光等工序,最后把胎脱去,涂上颜料
✪ 2. thoát thai
指一事物由另一事物孕育变化而产生
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱胎
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胎›
脱›