Đọc nhanh: 脱肠 (thoát trường). Ý nghĩa là: (trực tràng) thoát vị.
脱肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (trực tràng) thoát vị
(rectal) hernia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱肠
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 他 吃 了 一根 肠
- Anh ấy ăn một cái xúc xích.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肠›
脱›