脲醛 niàoquán
volume volume

Từ hán việt: 【niệu thuyên】

Đọc nhanh: 脲醛 (niệu thuyên). Ý nghĩa là: urê fomanđehit.

Ý Nghĩa của "脲醛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脲醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. urê fomanđehit

urea formaldehyde

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脲醛

  • volume volume

    - 住入 zhùrù 新房 xīnfáng shí huì yǒu 刺鼻 cìbí de 味道 wèidao zhè 就是 jiùshì 出自 chūzì 甲醛 jiǎquán de 味道 wèidao

    - Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.

  • volume volume

    - 甲醛 jiǎquán

    - Dung dịch formaldehyde

  • volume volume

    - 甲醛 jiǎquán 溶于 róngyú 水中 shuǐzhōng 就是 jiùshì 防腐剂 fángfǔjì 福尔马林 fúěrmǎlín

    - Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.

  • volume volume

    - zài 所有 suǒyǒu de 物质 wùzhì 里面 lǐmiàn 甲醛 jiǎquán shì 这个 zhègè 问题 wèntí 最有 zuìyǒu 可能 kěnéng de 答案 dáàn

    - Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Niào
    • Âm hán việt: Niệu
    • Nét bút:ノフ一一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BSE (月尸水)
    • Bảng mã:U+8132
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên , Triết
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWTOG (一田廿人土)
    • Bảng mã:U+919B
    • Tần suất sử dụng:Thấp