Đọc nhanh: 脲醛 (niệu thuyên). Ý nghĩa là: urê fomanđehit.
脲醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. urê fomanđehit
urea formaldehyde
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脲醛
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
脲›
醛›