Đọc nhanh: 脱肉 (thoát nhụ). Ý nghĩa là: thoát nhục.
脱肉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát nhục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱肉
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
脱›