Đọc nhanh: 女相 (nữ tướng). Ý nghĩa là: nữ tướng.
女相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ tướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女相
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 女傧相
- phù dâu
- 她 的 气质 与 仙女 相 仿佛
- Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.
- 傻 闺女 竟然 相信 了 谎言
- Đứa con gái ngốc lại tin vào lời dối trá.
- 他 相中 我 的 闺女 了
- Anh ta đã để ý tới cô bạn thân tôi rồi.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
相›