Đọc nhanh: 脱秀 (thoát tú). Ý nghĩa là: trình diễn dải.
脱秀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình diễn dải
strip show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱秀
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 你 参加 脱口秀
- Bạn tham gia một chương trình trò chuyện
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 他 努力 成为 优秀学生
- Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秀›
脱›