Đọc nhanh: 脱水椰子 (thoát thuỷ da tử). Ý nghĩa là: dừa sấy khô.
脱水椰子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừa sấy khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱水椰子
- 两 罐子 水
- hai vò nước
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 他 拿 着 汽水 瓶子
- Anh ta cầm bình nước ngọt.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
- 他 在 水里照 影子
- Anh ấy soi bóng trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
椰›
水›
脱›