Đọc nhanh: 椰子 (da tử). Ý nghĩa là: cây dừa, trái dừa; quả dừa. Ví dụ : - 椰子树在哪儿呢? Cây dừa ở đâu cơ?. - 他在椰子树下打了个盹。 Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.. - 这棵椰子树长得很高。 Cây dừa này mọc rất cao.
椰子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây dừa
一种植物
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 这棵 椰子树 长得 很 高
- Cây dừa này mọc rất cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. trái dừa; quả dừa
这种植物的果实
- 这位 女士 拿 着 一个 椰子
- Người phụ nữ đang cầm một quả dừa.
- 我想 喝点 椰子汁
- Tôi muốn uống chút nước dừa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰子
- 槟 椥 的 特产 是 椰子
- Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 我们 一起 去 摘 椰子 吧
- Chúng ta cùng đi hái dừa nhé.
- 这棵 椰子树 长得 很 高
- Cây dừa này mọc rất cao.
- 他 在 市场 上 买 了 几个 椰子
- Anh ấy đã mua vài trái dừa ở chợ.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
- 这位 女士 拿 着 一个 椰子
- Người phụ nữ đang cầm một quả dừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
椰›