Đọc nhanh: 脱套 (thoát sáo). Ý nghĩa là: thoát sáo.
脱套 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoát sáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱套
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 不要 为 他 开脱
- đừng có gỡ tội cho nó.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
脱›