脚面 jiǎomiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cước diện】

Đọc nhanh: 脚面 (cước diện). Ý nghĩa là: mu bàn chân (bề mặt trên của bàn chân).

Ý Nghĩa của "脚面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脚面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mu bàn chân (bề mặt trên của bàn chân)

instep (upper surface of the foot)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚面

  • volume volume

    - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • volume volume

    - 棉袄 miánǎo 上面 shàngmiàn yǒu 一道 yīdào 一道 yīdào de 针脚 zhēnjiǎo

    - trên chiếc áo bông có những đường chỉ.

  • volume volume

    - shū zài guì jiǎo 下面 xiàmiàn

    - Quyển sách ở dưới chân tủ.

  • volume volume

    - 一面倒 yímiàndǎo

    - Nghiêng về một bên.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 脚面 jiǎomiàn shàng yǒu zhì

    - Lòng bàn chân anh ấy có một nốt ruồi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 坐在 zuòzài 上面 shàngmiàn 脚蹬 jiǎodēng zhe ma

    - Trẻ con ngồi trên đó chân chạm được đất không?

  • volume volume

    - de jiǎo 碰到 pèngdào 地面 dìmiàn

    - Chân anh ấy gần chạm đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao