Đọc nhanh: 脚面 (cước diện). Ý nghĩa là: mu bàn chân (bề mặt trên của bàn chân).
脚面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mu bàn chân (bề mặt trên của bàn chân)
instep (upper surface of the foot)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚面
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 他 脚面 上 有 颗 痣
- Lòng bàn chân anh ấy có một nốt ruồi.
- 孩子 坐在 上面 脚蹬 得 着 地 吗 ?
- Trẻ con ngồi trên đó chân chạm được đất không?
- 他 的 脚 即 碰到 地面
- Chân anh ấy gần chạm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
面›