Đọc nhanh: 脚底板 (cước để bản). Ý nghĩa là: bàn chân.
脚底板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn chân
(脚底板儿) 脚掌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚底板
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 脚底 下 一出 溜 , 摔 了 一交
- trượt chân ngã một cái.
- 他 高兴 地 走 着 , 脚底 下 轻飘飘 的
- anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 她 纳 的 鞋底 针脚 又 密 又 匀
- cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
板›
脚›