Đọc nhanh: 脓疱 (nùng bào). Ý nghĩa là: mụn có chứa mủ.
脓疱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn có chứa mủ
pimple containing pus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脓疱
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 化脓
- nổi mủ
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 护士 用 纱布 擦 了 患者 的 脓水
- Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 脖子 起 了 几个 疱
- Trên cổ mọc mấy cái mụn nước.
- 脓疡
- mụn có mủ
- 潰脓
- vỡ mủ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疱›
脓›