Đọc nhanh: 脑成像技术 (não thành tượng kĩ thuật). Ý nghĩa là: kỹ thuật hình ảnh não.
脑成像技术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật hình ảnh não
brain imaging technique
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑成像技术
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 新 的 技术 形成 了 新 的 模式
- Công nghệ mới đã hình thành mô hình mới.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 他们 创造 了 全新 的 技术
- Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
- 他 很 精通 电脑 技术
- Anh ấy rất tinh thông kỹ thuật máy tính.
- 他们 已 开发 先进 技术
- Họ phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
- 他们 运用 了 最新 的 技术
- Họ đã sử dụng công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
成›
技›
术›
脑›