Đọc nhanh: 脑回路 (não hồi lộ). Ý nghĩa là: load (ngôn ngữ mạng).
脑回路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. load (ngôn ngữ mạng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑回路
- 回返 路程
- lộ trình về
- 我们 走 陆路 回家
- Chúng ta đi đường bộ về nhà.
- 她 和 我 同路 回家
- Cô ấy và tôi cùng đường về nhà.
- 她 孤独 地 走路 回家
- Cô ấy đi bộ về nhà một mình.
- 他 宁愿 走路 回家 , 也 不 打车
- Anh ấy thà đi bộ về nhà chứ không bắt taxi.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 他 在 回家 的 路上 发生 了 意外
- Anh ấy xảy ra sự cố trên đường về nhà.
- 天 已经 黑 了 , 我 迷路 了 , 不 知道 怎么 回去
- Trời đã tối rồi, tôi bị lạc đường, không biết làm sao để về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
脑›
路›