Đọc nhanh: 晒晕 (sái vựng). Ý nghĩa là: say nắng.
晒晕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒晕
- 他 头晕 得 站不稳
- Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
- 他 听到 消息 , 当时 就 晕倒
- Anh ấy vừa nghe tin, ngay lập tức ngất xỉu.
- 他 开始 感到 有点 头晕
- Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.
- 他 被 毒 晕过去 了
- Anh ấy bị trúng độc ngất đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
晕›