Đọc nhanh: 烘焙食品 (hồng bồi thực phẩm). Ý nghĩa là: bánh nướng.
烘焙食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烘焙食品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 他 负责 配给 食品
- Anh ấy phụ trách phân phối thực phẩm.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 他 购买 了 很多 食品
- Anh ấy mua rất nhiều đồ ăn.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
烘›
焙›
食›