脑儿 nǎo er
volume volume

Từ hán việt: 【não nhi】

Đọc nhanh: 脑儿 (não nhi). Ý nghĩa là: món óc (món ăn làm từ óc). Ví dụ : - 猪脑儿。 óc lợn; óc heo.. - 羊脑儿。 óc dê.. - 豆腐脑儿。 óc đậu; tàu phở.

Ý Nghĩa của "脑儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脑儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. món óc (món ăn làm từ óc)

供食用的动物脑髓或像脑髓的食品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猪脑 zhūnǎo ér

    - óc lợn; óc heo.

  • volume volume

    - yáng 脑儿 nǎoer

    - óc dê.

  • volume volume

    - 豆腐脑儿 dòufǔnǎoer

    - óc đậu; tàu phở.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑儿

  • volume volume

    - 小家伙 xiǎojiāhuo ér 虎头虎脑 hǔtóuhǔnǎo de 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 豆腐脑儿 dòufǔnǎoer

    - óc đậu; tàu phở.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞成 zànchéng 孩子 háizi 玩儿 wáner 电脑 diànnǎo

    - Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.

  • volume volume

    - yáng 脑儿 nǎoer

    - óc dê.

  • volume volume

    - 猪脑 zhūnǎo ér

    - óc lợn; óc heo.

  • volume volume

    - 翻绳 fānshéng 游戏 yóuxì duì 幼儿 yòuér 好处 hǎochù duō 锻炼 duànliàn 孩子 háizi 巧手 qiǎoshǒu 健脑 jiànnǎo

    - Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人太 réntài 没脑子 méinǎozi le cái 几天 jǐtiān de 事儿 shìer jiù wàng le

    - người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn hěn yào jiǎng 的话 dehuà 一股脑儿 yīgǔnǎoer dōu jiǎng 出来 chūlái le

    - anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao