Đọc nhanh: 脐疝带 (tề sán đới). Ý nghĩa là: Băng buộc vùng rốn; Băng rốn.
脐疝带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng buộc vùng rốn; Băng rốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐疝带
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 脐带
- cuống rốn.
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
疝›
脐›