Đọc nhanh: 尿道探针 (niếu đạo tham châm). Ý nghĩa là: Thiết bị thông dò niệu đạo; dụng cụ thông dò niệu đạo.
尿道探针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị thông dò niệu đạo; dụng cụ thông dò niệu đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿道探针
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 一 听到 打针 她 就 害怕
- Hễ nghe tới tiêm là cô ấy sợ hãi.
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
探›
道›
针›