脐梗 qí gěng
volume volume

Từ hán việt: 【tề ngạnh】

Đọc nhanh: 脐梗 (tề ngạnh). Ý nghĩa là: dây rốn.

Ý Nghĩa của "脐梗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脐梗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây rốn

umbilical cord

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐梗

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 基斯 jīsī lái 剪断 jiǎnduàn 脐带 qídài de

    - Keith được cho là đã cắt dây.

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 梗阻 gěngzǔ

    - núi sông cách trở; ngăn cách núi sông

  • volume volume

    - 尖脐 jiānqí

    - yếm cua đực.

  • volume volume

    - 故事梗概 gùshìgěnggài

    - những nét chính của câu chuyện

  • volume volume

    - 横加 héngjiā 梗阻 gěngzǔ

    - ngang ngược hống hách

  • volume volume

    - 太太 tàitai 五年 wǔnián qián 因为 yīnwèi 轻度 qīngdù 心肌梗塞 xīnjīgěngsè 过世 guòshì

    - Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.

  • volume volume

    - 梗着 gěngzhe tóu 说话 shuōhuà

    - Cô ấy ngẩng đầu không nói gì.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng gěng 直立 zhílì 风中 fēngzhōng

    - Cành cao lương đứng thẳng trong gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Cánh , Cạnh , Ngạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMLK (木一中大)
    • Bảng mã:U+6897
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYKL (月卜大中)
    • Bảng mã:U+8110
    • Tần suất sử dụng:Trung bình