Đọc nhanh: 脐梗 (tề ngạnh). Ý nghĩa là: dây rốn.
脐梗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây rốn
umbilical cord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐梗
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 尖脐
- yếm cua đực.
- 故事梗概
- những nét chính của câu chuyện
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 她 梗着 头 不 说话
- Cô ấy ngẩng đầu không nói gì.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梗›
脐›